Có 2 kết quả:
中西医 zhōng xī yī ㄓㄨㄥ ㄒㄧ ㄧ • 中西醫 zhōng xī yī ㄓㄨㄥ ㄒㄧ ㄧ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese and Western medicine
(2) a doctor trained in Chinese and Western medicine
(2) a doctor trained in Chinese and Western medicine
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) Chinese and Western medicine
(2) a doctor trained in Chinese and Western medicine
(2) a doctor trained in Chinese and Western medicine
Bình luận 0